Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 25.25 | Đại học | C00 | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 25.25 | Đại học | D01,D14,D15 | |
3 | Quản trị văn phòng (Xem) | 24.70 | Đại học | A01,D01 | |
4 | Quản trị văn phòng (Xem) | 24.70 | Đại học | C00 | |
5 | Quản trị văn phòng (Xem) | 24.70 | Đại học | C20 | |
6 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) | 24.50 | Đại học | C00 | |
7 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) | 24.50 | Đại học | D14 | |
8 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) | 24.50 | Đại học | C19,C20 | |
9 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D14,D15 | |
10 | Ngành Luật (Xem) | 23.65 | Đại học | C00 | |
11 | Quản lý nhà nước (Xem) | 23.65 | Đại học | A01,D01 | |
12 | Ngành Luật (Xem) | 23.65 | Đại học | A00,A01,D01 | |
13 | Quản lý nhà nước (Xem) | 23.65 | Đại học | C00 | |
14 | Quản lý nhà nước (Xem) | 23.65 | Đại học | C20 | |
15 | Kinh tế (Xem) | 23.60 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
16 | Quản trị nhân lực (Xem) | 23.35 | Đại học | A00,A01,D01 | |
17 | Quản trị nhân lực (Xem) | 23.35 | Đại học | C00 | |
18 | Quản lý văn hoá (Xem) | 23.25 | Đại học | D01,D14,D15 | |
19 | Quản lý văn hoá (Xem) | 23.25 | Đại học | C00 | |
20 | Văn hoá học (Xem) | 22.60 | Đại học | C00 |