1 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
27.55 |
C00; C04;D01;D10 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
2 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.73 |
C00; C04; D01;D10 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
3 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.55 |
C00,C04,C20,D15 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
4 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.30 |
C00,C20,D15,D78 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)
(Xem)
|
Huế |
5 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.30 |
D10 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
6 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
26.23 |
C00,C04,D15,D44 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
7 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
25.57 |
A07 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
8 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
25.05 |
A09,C00,C04,D10 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
9 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
24.63 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
10 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
23.50 |
A00,C00,D15 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
11 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
23.45 |
C00,C04 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Sư phạm Địa lý (7140219)
(Xem)
|
19.00 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |