Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 64.01 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
2 Công nghệ thông tin (Xem) 62.99 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
3 Hệ thống thông tin (Xem) 62.26 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
4 An ninh mạng (Xem) 60.49 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
5 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 54.95 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
6 Nhóm ngành kỹ thuật cơ khí (gôm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, công nghệ chế tạo máy) (Xem) 51.97 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
7 Kỹ thuật Robot và điều khiển thông minh (Xem) 51.83 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
8 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) 51.61 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
9 Kỹ thuật điện (Xem) 51.01 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
10 Kỹ thuật ô tô (Xem) 50.33 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
11 Kỹ thuật cơ điện tứ (Xem) 50.15 Đại học Xét điểm đánh giá năng lực
12 Công nghệ thông tin (Xem) 25.89 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
13 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 25.41 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
14 Thương mại điện tử (Xem) 25.12 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
15 Logistics và quản lý chuôi cung ứng (Xem) 25.01 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
16 Kế toán (Xem) 24.91 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
17 Tài chính - Ngân hàng (Xem) 24.73 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
18 Kỹ thuật phân mềm (Xem) 24.68 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
19 Quản trị kinh doanh (Xem) 24.55 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
20 Kinh tế số (Xem) 24.49 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT