Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 24.45 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
22 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) 24.39 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
23 Hệ thống thông tin (Xem) 24.31 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
24 Kỹ thuãt cơ điện tử (Xem) 24.31 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
25 Kỹ thuật ô tô (Xem) 24.30 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
26 An ninh mạng (Xem) 24.21 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
27 Kinh tế (Xem) 24.20 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
28 Kiếm toán (Xem) 23.91 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
29 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu (Xem) 23.90 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
30 Luật (Xem) 23.72 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
31 Kỹ thuật Robot và điều khiển thông minh (Xem) 23.72 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
32 Luật kinh tế (Xem) 23.47 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
33 Kỹ thuật điện (Xem) 23.35 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
34 Kinh tế xây đựng (Xem) 23.25 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
35 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.24 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
36 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khi (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khi, Công nghệ chế tạo máy) (Xem) 23.04 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
37 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 22.75 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
38 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 22.45 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
39 Quản lý xây dựng (Xem) 22.10 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT
40 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh (Xem) 21.00 Đại học Xét duyệt điểm thi THPT