| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D07 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D07 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | TP HCM |