| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Piano (7210208) (Xem) | 37.00 | N00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Piano (7210208) (Xem) | 17.75 | N00 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Piano (7210208) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |