Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,B00,D08,D12 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
22 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A16 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
23 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 B00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang
24 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
25 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) Quảng Nam
26 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
27 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A02 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
28 Y khoa (7720101) (Xem) 22.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An