| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) | Quảng Ninh |
| 22 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
| 23 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) | Vĩnh Long |
| 24 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) | Long An |
| 25 | Khoa học máy tính (7480101) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |