| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
| 42 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
| 43 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |
| 44 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) | Bình Dương |