| 201 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với
ĐH West of England) (2+2) (7340101_WE) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
| 202 |
Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 203 |
Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 204 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 205 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
| 206 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
| 207 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
| 208 |
Kinh tế số (7310109) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) |
Nghệ An |
| 209 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A07,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
| 210 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
| 211 |
Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
| 212 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.55 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 213 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.50 |
A00 |
Đại học Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
| 214 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 215 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 216 |
kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
| 217 |
Quản trị kinh doanh, gồm các chuyên ngành:
- Quản trị kinh doanh
- Thương mại quốc tế
- Quản trị du lịch
- Kinh tế đối ngoại
- Marketing số
- Kinh doanh số (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 218 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 219 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
| 220 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |