Đại học Hùng Vương (THV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 34.00 | Đại học | T00 | |
| 2 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 33.47 | Đại học | M00 | |
| 3 | Sư phạm Âm nhạc (Xem) | 33.00 | Đại học | N00 | |
| 4 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 28.44 | Đại học | C00 | |
| 5 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 28.13 | Đại học | A00 | |
| 6 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 26.60 | Đại học | D01 | |
| 7 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.50 | Đại học | A00 | |
| 8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 21.00 | Đại học | D01 | |
| 9 | Điều dưỡng (Xem) | 19.00 | Đại học | A00 | |
| 10 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 19.00 | Đại học | D01 | |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 | |
| 12 | Công tác xã hội (Xem) | 18.00 | Đại học | C00 | |
| 13 | Công nghệ thông tin (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 | |
| 14 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 | |
| 15 | Kế toán (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 | |
| 16 | Kinh tế (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 | |
| 17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 18.00 | Đại học | C00 | |
| 18 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 | |
| 19 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 | |
| 20 | Thú y (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 |