Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản trị kinh doanh (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 21.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 2 | Quản trị Marketing (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 21.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 3 | Tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 21.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 4 | Quản trị kinh doanh (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 5 | Quản trị Marketing (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 6 | Tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 7 | Quản trị du lịch và khách sạn (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 8 | Quản trị du lịch và khách sạn (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (Xem) | 20.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 19.50 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 19.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 11 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 19.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 12 | Marketing (Xem) | 19.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 13 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 19.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 14 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 19.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 15 | Quản trị nhân lực (Xem) | 19.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 16 | Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) (Xem) | 19.00 | Đại học | Xét theo điểm học bạ THPT | |
| 17 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 18.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 18 | Marketing (Xem) | 18.50 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT | |
| 19 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
| 20 | Luật kinh tế (Xem) | 18.00 | Đại học | Xét duyệt điểm thi THPT |