| 161 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
26.40 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
| 162 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.40 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 163 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
26.40 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 164 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.37 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 165 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
26.36 |
C00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 166 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
26.35 |
C00,C03,D14 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
| 167 |
Sư phạm sinh học (7140213) (Xem) |
26.33 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
| 168 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.33 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
| 169 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.28 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
| 170 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.26 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 171 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
26.22 |
B00,D08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 172 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
26.22 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 173 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.20 |
C00,C03,D01,D78 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
| 174 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
26.20 |
M00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
| 175 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.20 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 176 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D07 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 177 |
Sư phạm Toán học (7140209TA) (Xem) |
26.20 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 178 |
Sư phạm Toán học (7140209TA) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D07 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 179 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 180 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.18 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |