Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
121 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 21.59 | H00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
122 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 19.05 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng | |
123 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 17.83 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ | |
124 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 16.60 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ | |
125 | Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) | 16.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | TP HCM | |
126 | Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) | 15.38 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |