| 181 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.18 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
| 182 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
26.18 |
D09,D14,D78,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 183 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
26.17 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 184 |
Giáo dục Tiều học (7140202) (Xem) |
26.13 |
A00,A01,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 185 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
26.09 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 186 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
26.07 |
C00,C14,C19,C20 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
| 187 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
26.03 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
Ninh Bình |
| 188 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
26.03 |
C00,D01,D14,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 189 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
26.02 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 190 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
26.00 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 191 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
26.00 |
A16,C14,C15,D01 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
| 192 |
Giáo dục Pháp luật (7140248) (Xem) |
26.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 193 |
Giáo dục Pháp luật (7140248) (Xem) |
26.00 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 194 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
25.99 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 195 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
25.99 |
D66,D78,D84,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 196 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
25.95 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 197 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.95 |
C04,D01,D10,D15 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
| 198 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
25.94 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
| 199 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.92 |
D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
| 200 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
25.91 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |