Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.60 C00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
142 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.59 C04 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
143 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.58 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
144 Sư phạm hóa học (7140212) (Xem) 26.54 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) Vĩnh Phúc
145 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 26.50 C00,C15,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
146 Sư phạm Tin học và Công nghệ tiểu học (7140250) (Xem) 26.50 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
147 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.50 A00,A01,C00,D01 Đại Học Hải Dương (Xem) Hải Dương
148 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
149 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 26.50 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
150 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 26.50 C00,C19,C20,D01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
151 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
152 Giáo dục Tiểu học (7140202TA) (Xem) 26.50 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
153 Giáo dục Tiểu học (7140202TA) (Xem) 26.50 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
154 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
155 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 26.50 A00,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
156 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.47 A00,A16,C00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
157 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.46 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
158 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 26.44 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
159 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.43 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
160 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.41 M00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp