1 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
65.86 |
K00 |
Đại học Dược Hà Nội (DKH)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
31.45 |
A00,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.80 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
4 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.72 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.51 |
A00 |
Đại học Dược Hà Nội (DKH)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.51 |
B00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS)
(Xem)
|
TP.HCM |
7 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.31 |
A00,B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
25.31 |
A00,B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Dược khoa (7720201)
(Xem)
|
25.10 |
A00 |
Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.78 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
11 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.75 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
12 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.45 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
13 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
24.00 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
14 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
23.75 |
|
Đại học Y dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Dược học (7720201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại Học Đông Đô (DDU)
(Xem)
|
Hà Nội |