| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 24.51 | D01,D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 18.00 | C00,D01,D04,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |