Đại học Hạ Long (HLU)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Số 258, Bạch Đằng, phường Nam Khê, TP Uông Bí, Quảng Ninh
-
Điện thoại:
0203.3850.304
-
Website:
http://tuyensinh.daihochalong.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 26.90 | Đại học | C00,C04,D01,D15 | |
| 2 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 26.60 | Đại học | A09,C00,C14,C20 | |
| 3 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.95 | Đại học | C04,D01,D10,D15 | |
| 4 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 25.20 | Đại học | A01,D01,D15,D78 | |
| 5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 22.50 | Đại học | A01,D01,D04,D78 | |
| 6 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 7 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 8 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 9 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
| 10 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A09,C00,C14,C20 | |
| 11 | Khoa học máy tính (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
| 12 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D78 | |
| 13 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D06,D78 | |
| 14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D15,D78 | |
| 15 | Quản trị khách sạn (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D10 | |
| 16 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D10 | |
| 17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D10 | |
| 18 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 | |
| 19 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D10 |