| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) | 25.75 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) | 23.95 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | TP HCM |