| 41 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.65 |
A00,C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 42 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
22.85 |
A00,A01,C00,D01,D02,D03,D04,D05,D06 |
Đại học Luật Hà Nội (LPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 43 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
22.00 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 44 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
21.00 |
A00,C00,C20,D66 |
Đại học Luật - Đại học Huế (DHA)
(Xem)
|
Huế |
| 45 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 46 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
20.50 |
A01,C00,D01,D66 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
| 47 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
18.75 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 48 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 49 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.50 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (DTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
| 50 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
| 51 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
| 52 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 53 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 54 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.20 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
| 55 |
Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 56 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 57 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
| 58 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
C00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 59 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 60 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
16.00 |
C00 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |