Đại học Quảng Nam (DQU)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.80 | Đại học | A00,C00,C14,D01 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 25.74 | Đại học | C00,C19,C20,D14 | |
| 3 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 24.26 | Đại học | M00,M01,M02,M03 | |
| 4 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,C14,D01 | |
| 5 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 23.94 | Đại học | A01,D01,D14,D15 | |
| 6 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,A02,D11 | |
| 7 | Lịch sử (Xem) | 23.00 | Đại học | A08,C00,C19,D14 | |
| 8 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 21.75 | Đại học | A02,B00,D08,D13 | |
| 9 | Bảo vệ thực vật (Xem) | 14.00 | Đại học | A02,B00,D08,D13 | |
| 10 | Công nghệ thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C14,D01 | |
| 11 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,D01,D11,D66 | |
| 12 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,D01,D84,D96 | |
| 13 | Việt Nam học (Xem) | 14.00 | Đại học | A09,C00,C20,D01 |