Học viện Nông nghiệp Việt Nam (HVN)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Địa chỉ:
Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.6261.7578
024.6261.7520
-
Website:
http://tuyensinh.vnua.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A09,C20,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 2 | Luật (Xem) | 24.75 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 3 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hóa (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 4 | Sư phạm công nghệ (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 5 | Thú y (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 6 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,B00,D07,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 7 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 9 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,A09,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 10 | Quản trị kinh doanh, Thương mại và dịch vụ (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A09,C20,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 11 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 12 | Kinh tế và Quản lý (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,C04,D07,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 13 | Xã hội học (Xem) | 18.00 | Đại học | A09,C00,C20,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 14 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D07,D14,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 15 | Chăn nuôi thú y - thủy sản (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 16 | Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A09,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 17 | Khoa học môi trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 18 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường (Xem) | 16.50 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |