| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 20.25 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 20.25 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc |