| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản trị kinh doanh thực phẩm (7340129) (Xem) | 20.50 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản trị kinh doanh thực phẩm (7340129) (Xem) | 20.50 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |