| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 23.65 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
| 2 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 22.76 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
| 3 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 21.20 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
| 4 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 19.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |