| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 22.75 | H00,H02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 22.70 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội | |
| 3 | Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |