| 1 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
33.89 |
|
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.85 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
26.51 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.41 |
C00,X70 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy tiếng Anh; Tiếng Anh thương mại) (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
| 6 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
25.00 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
| 7 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.97 |
|
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 8 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.97 |
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.91 |
D01 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 10 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.90 |
D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.80 |
|
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.80 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 13 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
24.56 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 14 |
Ngôn ngữ Anh 2 chuyên ngành:
- Ngôn ngữ Anh
- Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh (7220201)
(Xem)
|
24.48 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 15 |
Tiếng Anh tài chính kế toán (7220201)
(Xem)
|
24.10 |
|
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 16 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 17 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 18 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.75 |
|
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 19 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
23.60 |
|
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 20 |
Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Anh văn pháp lý (7220201)
(Xem)
|
23.55 |
X78,86,98 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
TP HCM |