| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) | 24.50 | Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) | 24.50 | Học viện Hàng Không (HHK) (Xem) | TP HCM |