| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 15.00 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM | |
| 22 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (7810103) (Xem) | 15.00 | Đại học Gia Định (GDU) (Xem) | TP HCM | |
| 23 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 15.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM | |
| 24 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 15.00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |