| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 28.42 | A00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | SP Vật lí (7140211) (Xem) | 28.31 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
| 3 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 27.19 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
| 4 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 27.17 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
| 5 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 26.15 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |