| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 26.25 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 26.25 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |