| 1 |
Điều dưỡng Chương trình tiên tiến (7720301)
(Xem)
|
22.25 |
A00,B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
| 3 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
20.15 |
|
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
19.60 |
B00; B03; B08 |
Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS)
(Xem)
|
|
| 5 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
18.60 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 7 |
Kỹ thuật công cộng (7720301)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Điều dưỡng (7720301)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |