| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 20.35 | A00,B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 19.60 | B00; B03; B08 | Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) | |
| 3 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720302) (Xem) | 17.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM | |
| 4 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 17.00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |