Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2025
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 27.94 | Đại học | kết hợp tiêu chí phụ: điểm thi môn Lịch sử ≥ 9,25 | |
| 2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.92 | Đại học | ||
| 3 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 27.80 | Đại học | ||
| 4 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 27.78 | Đại học | kết hợp tiêu chí phụ: điểm thi môn Ngữ Văn ≥ 8,25 | |
| 5 | Giáo dục Công dân (Xem) | 27.10 | Đại học | ||
| 6 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 26.98 | Đại học | ||
| 7 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.35 | Đại học | ||
| 8 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 26.15 | Đại học | ||
| 9 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 26.11 | Đại học | ||
| 10 | Sư phạm Hoá học (Xem) | 25.90 | Đại học | ||
| 11 | Giáo dục học (Xem) | 25.73 | Đại học | ||
| 12 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 24.06 | Đại học | ||
| 13 | Sinh học ứng dụng (Xem) | 24.00 | Đại học | ||
| 14 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 23.98 | Đại học | ||
| 15 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (Xem) | 23.43 | Đại học | ||
| 16 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 22.86 | Đại học | ||
| 17 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 22.29 | Đại học | ||
| 18 | Sư phạm Tin học (Xem) | 22.25 | Đại học | ||
| 19 | Sư phạm Âm nhạc (Xem) | 21.75 | Đại học | ||
| 20 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 21.75 | Đại học |