| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến (7510303A) (Xem) | 931.00 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - chương trình tiên tiến (7510303A) (Xem) | 931.00 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |