| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 26.73 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
| 2 | Toán kinh tế (7310108) (Xem) | 23.00 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM | |
| 3 | Quan hệ quốc tế (7310108) (Xem) | 15.00 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |