Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
22 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (NHB) (Xem) Bắc Ninh
23 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
24 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Học Viên Ngân Hàng (Phân Viện Phú Yên) (NHP) (Xem) Phú Yên
25 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.50 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
26 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
27 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
28 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
29 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
30 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
31 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
32 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
33 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
34 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
35 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
36 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
37 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
38 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
39 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
40 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên