1 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
21.75 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
19.25 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
17.50 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
17.50 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
15.45 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A07,A09,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
11 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
15.00 |
A16,B03,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
12 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
14 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B07 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
15 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A16,B00,C02 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
16 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
17 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
15.00 |
A09,B00,B04,D07 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
(Xem)
|
Huế |
18 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |