Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 21.75 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.25 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.50 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.50 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.45 A00,A01,B00,D01 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
10 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
11 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
12 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
14 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A01,B07 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
15 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,C02 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
16 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
17 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A09,B00,B04,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
18 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk