TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 21.10 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) | 21.10 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |