Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.00 A00,D07,D08 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.00 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
4 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
7 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.75 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
9 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.75 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
10 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
12 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
13 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A16,B00,B03,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
17 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
18 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00,B02,B03,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
19 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
20 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B08 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ