Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
4 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
8 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
9 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
10 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
11 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
12 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội