Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.31 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.31 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
4 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
5 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.83 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
6 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.83 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
8 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
9 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
10 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
11 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
12 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng