Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
82 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
83 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
84 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
85 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
86 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
87 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
88 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
89 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
90 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D22 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
91 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
92 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
93 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
94 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang
95 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C15,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
96 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
97 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội