TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 32.50 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |
2 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 15.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |