41 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.25 |
D01,D14,D66 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
42 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
43 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
44 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D09,D14,D78 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
45 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
46 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D72,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
47 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (GDU)
(Xem)
|
TP HCM |
48 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
49 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D11,D14,D15 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
50 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
51 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
52 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
53 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
54 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |
55 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D15,D72,D78 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ)
(Xem)
|
TP HCM |
56 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
57 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
58 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D14 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
59 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D72 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
60 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D78,D90 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |