Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.25 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.25 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.92 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.92 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 D01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương