Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2016

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D78,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
62 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D09 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
63 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
64 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
66 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D12,D15,D66 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
67 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D72,D96 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
68 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D11,D66 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
69 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
70 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
71 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
72 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
73 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D15,D72,D96 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa