Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2016
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý nhà nước (Xem) | 21.50 | Đại học | A01,D01 | |
2 | Quản lý nhà nước (Xem) | 21.50 | Đại học | C00 | |
3 | Quản lý nhà nước (Xem) | 21.50 | Đại học | C20 | |
4 | Quản trị văn phòng (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,D01 | |
5 | Quản trị nhân lực (Xem) | 17.00 | Đại học | C00 | |
6 | Quản trị văn phòng (Xem) | 17.00 | Đại học | C00 | |
7 | Quản trị nhân lực (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
8 | Quản trị văn phòng (Xem) | 17.00 | Đại học | C20 | |
9 | Quản trị văn phòng (Xem) | 17.00 | Đại học | C14,C20 | |
10 | Quản trị văn phòng (Xem) | 17.00 | Đại học | D01 | |
11 | Lưu trữ học (Xem) | 16.00 | Đại học | C00 | |
12 | Lưu trữ học (Xem) | 16.00 | Đại học | D01 | |
13 | Lưu trữ học (Xem) | 16.00 | Đại học | C19,C20 |