Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 16.75 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
82 Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông (7905206) (Xem) 16.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
83 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
84 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
85 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
86 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) 16.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
87 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
88 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
89 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (7905216) (Xem) 16.25 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
90 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.25 A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
91 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
92 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
95 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
96 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
97 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
98 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 15.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
99 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
100 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long