81 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
16.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông (7905206) (Xem) |
16.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
83 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
16.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
85 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (7480201CLC) (Xem) |
16.50 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
87 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
89 |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (7905216) (Xem) |
16.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
90 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.25 |
A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
91 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D07 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
92 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
95 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
96 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
97 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
15.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
98 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) |
15.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
99 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
15.50 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
100 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |